Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hiệt
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: VMGRO (女一土口人)
Unicode: U+7F2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệt
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: kit3, lit3

Dị thể 1