Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: nhĩ 耳 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一一丨ノノ一丨一丨丨一一一
Thương Hiệt: ELSJ (水中尸十)
Unicode: U+807B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nễ, tích, tiệm
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, ㄋㄧˇ
Âm Quảng Đông: zim6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0