Có 1 kết quả:

tủng
Âm Nôm: tủng
Tổng nét: 23
Bộ: nhĩ 耳 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: YPSJ (卜心尸十)
Unicode: U+807E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ろう.する (rō.suru), つんぼ (tsun bo), みみしい (mimishii)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

tủng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng (điếc)