Có 1 kết quả:
tạc
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月乍
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一一
Thương Hiệt: BHS (月竹尸)
Unicode: U+80D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạc, tộ
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ひもろぎ (himorogi)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou6
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ひもろぎ (himorogi)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạc (xin lộc để ăn)