Có 1 kết quả:

tạc
Âm Nôm: tạc
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一一
Thương Hiệt: BHS (月竹尸)
Unicode: U+80D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạc, tộ
Âm Pinyin: zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): ひもろぎ (himorogi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tạc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạc (xin lộc để ăn)