Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: BBV (月月女)
Unicode: U+812E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoái
Âm Pinyin: tuǐ ㄊㄨㄟˇ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1