Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: BFDQ (月火木手)
Unicode: U+81A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lận
Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: leon4

Chữ gần giống 1