Có 1 kết quả:
trăn
Tổng nét: 16
Bộ: chí 至 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰至秦
Nét bút: 一フ丶一丨一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGQKD (一土手大木)
Unicode: U+81FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trăn, trân
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon1
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trăn (cải tiến thêm)