Có 2 kết quả:
cậu • cữu
Tổng nét: 13
Bộ: cữu 臼 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱臼男
Nét bút: ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: HXWKS (竹重田大尸)
Unicode: U+8205
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cữu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): しゅうと (shūto)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3, kau5
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): しゅうと (shūto)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3, kau5
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cậu mợ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cữu (cữu cữu, cữu mẫu); quốc cữu