Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: TNIQ (廿弓戈手)
Unicode: U+8348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: suyễn, xuyễn
Âm Pinyin: chuǎn ㄔㄨㄢˇ, quàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Quảng Đông: cyun2

Tự hình 1

Dị thể 1