Tổng nét: 9 Bộ: thảo 艸 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹达 Nét bút: 一丨丨一ノ丶丶フ丶 Thương Hiệt: XTYK (重廿卜大) Unicode: U+8359 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạt Âm Quan thoại: dá ㄉㄚˊ Âm Quảng Đông: daat6