Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái: ⿱艹達
Nét bút: 一丨丨一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TYGQ (廿卜土手)
Unicode: U+8598
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái: ⿱艹達
Nét bút: 一丨丨一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: TYGQ (廿卜土手)
Unicode: U+8598
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạt
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), ダチ (dachi)
Âm Nhật (kunyomi): おおばこ (ōbako)
Âm Quảng Đông: daat6
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), ダチ (dachi)
Âm Nhật (kunyomi): おおばこ (ōbako)
Âm Quảng Đông: daat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0