Có 1 kết quả:

tầm
Âm Nôm: tầm
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨丶
Thương Hiệt: XTSMI (重廿尸一戈)
Unicode: U+8368
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm, kiền, tầm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, tán ㄊㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tầm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây tầm gửi, gậy tầm vông