Có 2 kết quả:
dung • rong
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹容
Nét bút: 一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: TJCR (廿十金口)
Unicode: U+84C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Quan thoại: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4
Âm Quan thoại: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phù dung
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rong rêu