Có 2 kết quả:

nhuỵnhị
Âm Nôm: nhuỵ, nhị
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一丨一丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: TYMM (廿卜一一)
Unicode: U+854B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhị
Âm Pinyin: ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): しべ (shibe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jeoi5, jeoi6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

nhuỵ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuỵ hoa

nhị

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhị hoa