Có 2 kết quả:
nhuỵ • nhị
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹惢
Nét bút: 一丨丨丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TPPP (廿心心心)
Unicode: U+854A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhị, nhuỵ
Âm Pinyin: juǎn ㄐㄩㄢˇ, ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): しべ (shibe)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi5, jeoi6
Âm Pinyin: juǎn ㄐㄩㄢˇ, ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): しべ (shibe)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi5, jeoi6
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhuỵ hoa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhị hoa