Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mân, văn
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YKLII (卜大中戈戈)
Unicode: U+87A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: văn
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ

Tự hình 1

Dị thể 1