Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chúng, với
Tổng nét: 12
Bộ: huyết 血 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱血乑
Nét bút: ノ丨フ丨丨一ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: HTOHO (竹廿人竹人)
Unicode: U+8846
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: huyết 血 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱血乑
Nét bút: ノ丨フ丨丨一ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: HTOHO (竹廿人竹人)
Unicode: U+8846
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chúng
Âm Pinyin: zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 중
Âm Quảng Đông: zung3
Âm Pinyin: zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn: 중
Âm Quảng Đông: zung3
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0