Có 2 kết quả:

miệtmét
Âm Nôm: miệt, mét
Tổng nét: 20
Bộ: huyết 血 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: HTTWI (竹廿廿田戈)
Unicode: U+884A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miệt
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), メチ (mechi), バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mit6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

miệt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

miệt thị

mét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tái mét