Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 24
Bộ: hành 行 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一一一丨
Thương Hiệt: HOBGN (竹人月土弓)
Unicode: U+8862
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cù lét; cù rù