Có 6 kết quả:

㥋 e依 e衣 e𠲖 e𠵱 e𢙬 e

1/6

e

U+394B, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

e ấp; e dè, e sợ

Tự hình 1

e [y, ỉa, ]

U+4F9D, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

e ấp; e dè, e sợ

Tự hình 5

Dị thể 1

e [y, ấy, ]

U+8863, tổng 6 nét, bộ y 衣 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

e ấp; e dè, e sợ

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

e [è, ê, ơi, ]

U+20C96, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

e ấp; e dè, e sợ

Tự hình 1

e

U+20D71, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

e ấp; e dè, e sợ

Tự hình 1

e

U+2266C, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

e ấp; e dè, e sợ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2