Có 1 kết quả:

bâu
Âm Nôm: bâu
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフフ一フノフノ丶
Thương Hiệt: YPUV (卜心山女)
Unicode: U+888C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bão
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Âm Quảng Đông: po5, pou5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)