Có 1 kết quả:

trật
Âm Nôm: trật
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YHQV (卜竹手女)
Unicode: U+88A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật, trật
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジチ (jichi)
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

trật

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trật (bọc sách vở)