Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái: ⿰衤如
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フノ一丨フ一
Thương Hiệt: LVR (中女口)
Unicode: U+88BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái: ⿰衤如
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フノ一丨フ一
Thương Hiệt: LVR (中女口)
Unicode: U+88BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: như
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): やぶれごろも (yaburegoromo)
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ニョ (nyo)
Âm Nhật (kunyomi): やぶれごろも (yaburegoromo)
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0