Có 5 kết quả:
biếu • biểu • bíu • phiếu • víu
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤表
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: LQMV (中手一女)
Unicode: U+88F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biểu, phiếu
Âm Pinyin: biǎo ㄅㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2
Âm Pinyin: biǎo ㄅㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
biểu đồ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bíu lấy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phiếu (trang hoành tranh sách)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vá víu