Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: kiến 見 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: ONBUU (人弓月山山)
Unicode: U+89A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): ねが.う (nega.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0