Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: OMBN (人一月弓)
Unicode: U+4FDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, ㄩˊ, ㄩˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến dũ (quyến rũ)