Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: kiến 見 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: UTBUU (山廿月山山)
Unicode: U+89AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei3

Tự hình 2

Dị thể 1