Có 1 kết quả:

dao
Âm Nôm: dao
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丶丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: YRBOU (卜口月人山)
Unicode: U+8B20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u), うた (uta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

dao

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ca dao, đồng dao