Có 18 kết quả:

刀 dao搖 dao摇 dao猺 dao瑤 dao窑 dao窯 dao窰 dao謠 dao谣 dao遙 dao釖 dao鉸 dao鰩 dao鳐 dao鷂 dao𡏟 dao𫥿 dao

1/18

dao [đao, đeo]

U+5200, tổng 2 nét, bộ đao 刀 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

con dao, lưỡi dao

Tự hình 5

Dị thể 3

dao [diêu, gieo, vêu]

U+6416, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dao động

Tự hình 3

Dị thể 7

dao [dêu]

U+6447, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dao động

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

dao

U+733A, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dân tộc Dao, người Dao

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

dao

U+7464, tổng 14 nét, bộ ngọc 玉 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây quỳnh cành dao

Tự hình 2

Dị thể 3

dao

U+7A91, tổng 11 nét, bộ huyệt 穴 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)

Tự hình 2

Dị thể 8

dao

U+7AAF, tổng 15 nét, bộ huyệt 穴 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)

Tự hình 2

Dị thể 4

dao [diêu, riêu]

U+7AB0, tổng 15 nét, bộ huyệt 穴 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)

Tự hình 1

Dị thể 2

dao

U+8B20, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ca dao, đồng dao

Tự hình 3

Dị thể 4

dao

U+8C23, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca dao, đồng dao

Tự hình 2

Dị thể 3

dao [diêu, dìu]

U+9059, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dao cảm (cảm thấy từ xa); tiêu dao

Tự hình 3

Dị thể 7

dao

U+91D6, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con dao

Tự hình 1

Dị thể 2

dao [giáo, giảo]

U+9278, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dao

Tự hình 2

Dị thể 1

dao

U+9C29, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dao (cá đuối)

Tự hình 2

Dị thể 2

dao

U+9CD0, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dao (cá đuối)

Tự hình 2

Dị thể 1

dao [diêu, diều]

U+9DC2, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

dao [dũm]

U+213DF, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

dao

U+2B97F, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)