Có 18 kết quả:
刀 dao • 搖 dao • 摇 dao • 猺 dao • 瑤 dao • 窑 dao • 窯 dao • 窰 dao • 謠 dao • 谣 dao • 遙 dao • 釖 dao • 鉸 dao • 鰩 dao • 鳐 dao • 鷂 dao • 𡏟 dao • 𫥿 dao
Từ điển Hồ Lê
con dao, lưỡi dao
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
dao động
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
dao động
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
dân tộc Dao, người Dao
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
cây quỳnh cành dao
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ca dao, đồng dao
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ca dao, đồng dao
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
dao cảm (cảm thấy từ xa); tiêu dao
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
con dao
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
con dao
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
dao (cá đuối)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
dao (cá đuối)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1