Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dao
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言䍃
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: YRBOU (卜口月人山)
Unicode: U+8B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言䍃
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: YRBOU (卜口月人山)
Unicode: U+8B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.い (uta.i), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 요
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.い (uta.i), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 요
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0