Có 9 kết quả:
伞 tán • 傘 tán • 拶 tán • 散 tán • 讚 tán • 賛 tán • 贊 tán • 赞 tán • 霰 tán
Từ điển Trần Văn Kiệm
tán che, tán cây
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tán che, tán cây
Tự hình 1
Dị thể 11
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tán (bóp mạnh), tán ra
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
giải tán, tẩu tán
Tự hình 8
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tán dương
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 37
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tán trợ (nâng đỡ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tham tán, tán thành
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 43
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tham tán, tán thành
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0