Có 9 kết quả:

伞 tán傘 tán拶 tán散 tán讚 tán賛 tán贊 tán赞 tán霰 tán

1/9

tán [tàn, tản]

U+4F1E, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tán che, tán cây

Tự hình 2

Dị thể 8

tán [tàn, tản]

U+5098, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

tán che, tán cây

Tự hình 1

Dị thể 11

Chữ gần giống 2

tán [tát, tạt]

U+62F6, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tán (bóp mạnh), tán ra

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

tán [tan, tản, tảng, tởn]

U+6563, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giải tán, tẩu tán

Tự hình 8

Dị thể 14

tán

U+8B9A, tổng 26 nét, bộ ngôn 言 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

tán

U+8CDB, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tán trợ (nâng đỡ)

Tự hình 2

Dị thể 1

tán

U+8D0A, tổng 19 nét, bộ bối 貝 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

tán

U+8D5E, tổng 16 nét, bộ bối 貝 (+12 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tham tán, tán thành

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

tán

U+9730, tổng 20 nét, bộ vũ 雨 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tán (mưa đá)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1