Có 1 kết quả:

tán
Âm Nôm: tán
Tổng nét: 26
Bộ: ngôn 言 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRHUC (卜口竹山金)
Unicode: U+8B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tán
Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru), たた.える (tata.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaan3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 37

Bình luận 0

1/1

tán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tán dương