Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
bối 貝 (+6 nét)
Hình thái:
⿰貝并Nét bút:
丨フ一一一ノ丶丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: BCTT (月金廿廿)
Unicode:
U+8CC6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 14
Bình luận