Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
⿰虫并Nét bút:
丨フ一丨一丶丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: LITT (中戈廿廿)
Unicode:
U+86E2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Chữ gần giống 15
Bình luận