Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
ngôn 言 (+6 nét)
Hình thái:
⿰言并Nét bút:
丶一一一丨フ一丶ノ一一ノ丨Thương Hiệt: YRTT (卜口廿廿)
Unicode:
U+8A81Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 19
Bình luận