Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: bối 貝 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝盡
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BCLMT (月金中一廿)
Unicode: U+8D10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bối 貝 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝盡
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フ一一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BCLMT (月金中一廿)
Unicode: U+8D10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẫn
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はなむけ (hanamuke)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: zeon2
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はなむけ (hanamuke)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: zeon2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0