Có 2 kết quả:
hách • hích
Tổng nét: 14
Bộ: xích 赤 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰赤赤
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: GCGLC (土金土中金)
Unicode: U+8D6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hách
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, shì ㄕˋ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あかい (akai), あか (aka), かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: haak1, hak1
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, shì ㄕˋ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): あかい (akai), あか (aka), かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: haak1, hak1
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hiển hách
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hích nhau