Có 1 kết quả:

tố
Âm Nôm: tố
Tổng nét: 13
Bộ: sước 辵 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノノフ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YTUB (卜廿山月)
Unicode: U+9061
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tố
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼ.る (sakanobo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tố

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)