Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mão,
mẫu,
méoTổng nét: 5
Bộ:
ấp 邑 (+3 nét)
Hình thái:
⿰夕⻏Nét bút:
ノフ丶フ丨Thương Hiệt: NINL (弓戈弓中)
Unicode:
U+909CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận