Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰林⻏
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: DDNL (木木弓中)
Unicode: U+90F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰林⻏
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: DDNL (木木弓中)
Unicode: U+90F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sâm
Âm Quan thoại: chēn ㄔㄣ, lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: sam1
Âm Quan thoại: chēn ㄔㄣ, lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: sam1
Tự hình 2
Bình luận 0