Có 2 kết quả:

bưubươu
Âm Nôm: bưu, bươu
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨丨一一フ丨
Thương Hiệt: HMNL (竹一弓中)
Unicode: U+90F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bưu
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 4

Dị thể 5

1/2

bưu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bươu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bươu đầu