Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: フフノ一丨丨一一一フ丨
Thương Hiệt: VHSJL (女竹尸十中)
Unicode: U+910A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ

Tự hình 1

Dị thể 1