Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: , ,
Tổng nét: 12
Bộ: ấp 邑 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一フ丶丶丶丶フ丨
Thương Hiệt: HFNL (竹火弓中)
Unicode: U+9114
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), ヨ (yo)
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 2

Dị thể 3