Có 2 kết quả:
chạnh • trịnh
Tổng nét: 14
Bộ: ấp 邑 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰奠⻏
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: TKNL (廿大弓中)
Unicode: U+912D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trịnh
Âm Pinyin: zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng6, zing6
Âm Pinyin: zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng6, zing6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chạnh lòng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trịnh trọng