Có 2 kết quả:
hấn • hắn
Tổng nét: 26
Bộ: dậu 酉 (+19 nét)
Nét bút: ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一丨フノフ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: HBMCH (竹月一金竹)
Unicode: U+91C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hấn
Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ちぬ.る (chinu.ru), すき (suki), ひま (hima)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan3, jan6
Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): ちぬ.る (chinu.ru), すき (suki), ひま (hima)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan3, jan6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hề hấn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hắn ta