Có 2 kết quả:

buábúa
Âm Nôm: buá, búa
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: CKLB (金大中月)
Unicode: U+923D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bố
Âm Pinyin: ㄅㄨ, ㄅㄨˋ
Âm Quảng Đông: bou3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

buá

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

búa rìu; hóc búa

búa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

búa rìu; hóc búa