Có 1 kết quả:

mạ
Âm Nôm: mạ
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: CSQF (金尸手火)
Unicode: U+93B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄇㄚˇ
Âm Quảng Đông: maa5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

mạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mạ vàng