Có 1 kết quả:

băng
Âm Nôm: băng
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: CUBB (金山月月)
Unicode: U+93F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: băng
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ
Âm Quảng Đông: bang1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

băng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng tử (tiền cục)