Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bằng
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ丨ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: XCUBB (重金山月月)
Unicode: U+955A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: băng
Âm Pinyin: bèng ㄅㄥˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1