Có 2 kết quả:
chất • chặt
Âm Nôm: chất, chặt
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金質
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CHLC (金竹中金)
Unicode: U+9455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金質
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CHLC (金竹中金)
Unicode: U+9455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chất
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): かなとこ (kanatoko)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat1
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): かなとこ (kanatoko)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cân chất (rìu và thớt của lý hình nơi pháp trường)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chặt cây, chặt chém, băm chặt